
Trong thời đại công nghệ số bùng nổ, trẻ em ngày càng dành nhiều thời gian tiếp xúc với màn hình điện thoại, máy tính, máy tính bảng. Điều này kéo theo những lo ngại về tác động của ánh sáng xanh (blue light) lên thị lực và sức khỏe tổng thể của bé. Bài viết dưới đây sẽ phân tích giúp phụ huynh hiểu rõ bản chất ánh sáng xanh, những rủi ro tiềm ẩn, lợi ích khi sử dụng kính chống ánh sáng xanh và cách chọn sản phẩm phù hợp.
1. Ánh sáng xanh là gì?
Định nghĩa: Ánh sáng xanh (blue light) nằm trong vùng bước sóng 380–500 nm của quang phổ nhìn thấy. So với ánh sáng vàng–đỏ, ánh sáng xanh có năng lượng cao hơn, dễ xuyên sâu vào mắt.
Nguồn phát: Màn hình LED/LCD của điện thoại, máy tính, tivi; đèn LED, bóng huỳnh quang; ánh sáng tự nhiên xuyên qua cửa kính.
Tác động tiềm ẩn: Khi chiếu vào mắt, ánh sáng xanh có thể gây ra:
- Mỏi mắt sốc quang: Mắt phải điều tiết liên tục để lấy nét, dẫn đến khô, rát, đau nhức.
- Rối loạn giấc ngủ: Ức chế melatonin – hormone điều hòa giấc ngủ, khiến bé khó vào giấc và ngủ không sâu.
- Tăng nguy cơ tiến triển cận thị: Thiếu hoạt động ngoài trời phối hợp với màn hình nhiều giờ có thể thúc đẩy tật khúc xạ nặng hơn.
2. Cơ chế bảo vệ của tròng chống ánh sáng xanh
Tròng kính blue-cut được tráng phủ lớp hấp thụ hoặc phản xạ một phần bước sóng ngắn (380–420 nm) giúp:
Giảm lượng ánh sáng xanh độc hại vào mắt từ 20–30% (tuỳ công nghệ).
Giảm hiện tượng chói lóa và quang sai, cải thiện độ tương phản hình ảnh.
Hỗ trợ giảm mỏi mắt, đặc biệt khi bé sử dụng thiết bị liên tục >2 giờ mỗi ngày
3. Lợi ích khi bé sử dụng mắt kính blue-cut
- Giảm mỏi mắt và căng thẳng thị giác: Thử nghiệm cho thấy trẻ đeo kính blue-cut khi làm bài tập trên máy tính giảm đáng kể triệu chứng khô rát và nhức mỏi sau 1–2 giờ sử dụng.
- Cải thiện chất lượng giấc ngủ: Giảm ánh sáng xanh vào buổi tối giúp nhịp sinh học ổn định hơn, bé dễ chìm vào giấc và thức dậy tỉnh táo.
- Hỗ trợ phòng ngừa cận thị tiến triển nhanh: Kết hợp với hoạt động ngoài trời và thói quen tốt, kính blue-cut giúp giảm áp lực điều tiết, từ đó gián tiếp hỗ trợ làm chậm tốc độ tăng độ cận.
- Phòng tránh các vấn đề lâu dài: Ít nghiên cứu lâu dài ở trẻ em, nhưng giảm thiểu tiếp xúc ánh sáng xanh có thể bảo vệ chống lại nguy cơ thoái hoá điểm vàng khi trưởng thành.
4. Khi nào nên cho bé đeo kính chống ánh sáng xanh?
Thời gian sử dụng màn hình >2 giờ/ngày: Học online, chơi game, xem video liên tục.
Triệu chứng mỏi mắt, khô rát, nhức đầu sau mỗi buổi học hoặc giải trí.
Giấc ngủ chập chờn nếu bé sử dụng thiết bị gần giờ đi ngủ.
Nguy cơ cận thị cao: Gia đình có tiền sử cận thị, độ cận tăng nhanh.
5. Tiêu chí chọn mua mắt kính chống ánh sáng xanh cho bé
- Nguồn gốc, chứng nhận
Chọn tròng kính có CO/CQ, chứng nhận lọc ánh sáng xanh (blue-cut) rõ ràng.
Ưu tiên thương hiệu uy tín, chính hãng, có tem QR chống giả.
- Chất liệu tròng
Polycarbonate: Bền, chịu va đập tốt, nhẹ thích hợp trẻ em.
High-index: Mỏng, nhẹ cho độ cận cao (>–3.0 D).
- Thông số lọc ánh sáng xanh
Chọn tròng lọc tối thiểu 20–30% ánh sáng bước sóng 380–420 nm.
Một số tròng cao cấp lọc lên đến 50%–60%.
- Tráng phủ bổ sung
AR (anti-reflective): Chống phản chiếu, nâng cao độ rõ nét.
UV400: Bảo vệ tia cực tím.
- Kích thước và kiểu dáng gọng
Gọng nhẹ, không gây áp lực lên sống mũi và thái dương.
Form phù hợp khuôn mặt, không quá to nhỏ để bé dễ chịu khi vận động.
- Đo lắp chính xác
Xác định đúng PD (pupillary distance) và độ cao trung tâm tròng (fitting height).
Nên đo tại cơ sở chuyên khoa, không tự ước lượng.
6. Hướng dẫn sử dụng và bảo quản
Đeo đúng thời điểm: Khi học tập hoặc sử dụng thiết bị, đặc biệt là buổi tối. Không nên đeo liên tục 24/7.
Vệ sinh tròng kính: Lau kính bằng khăn mềm, dung dịch chuyên dụng, tránh trầy xước.
Thói quen nghỉ mắt: Kết hợp quy tắc 20–20–20, bài tập mắt và vận động ngoài trời 60 phút/ngày.
Khám mắt định kỳ: 6–12 tháng/lần để cập nhật độ kính và đánh giá hiệu quả tròng blue-cut.