Cận thị bẩm sinh là gì? Cận thị bẩm sinh có chữa được không?

Cận thị bẩm sinh là gì? Cận thị bẩm sinh có chữa được không?

Cận thị bẩm sinh là một tình trạng mà trẻ em đã sinh ra đã có dấu hiệu cận thị, thường xuất hiện khi các cấu trúc mắt chưa phát triển hoàn thiện. Điều này dẫn đến việc ánh sáng không hội tụ đúng vào võng mạc, gây khó khăn trong việc nhìn rõ các vật thể ở xa. Việc phát hiện và điều trị cận thị bẩm sinh sớm rất quan trọng để bảo vệ sự phát triển thị lực của trẻ. Nhưng câu hỏi đặt ra là, cận thị bẩm sinh có thể chữa được không? Cùng tìm hiểu về các phương pháp điều trị và quản lý tình trạng này.

Mục lục

    1) Cận thị bẩm sinh là gì? 

    Đây là một tình trạng mắt mà trẻ em đã mắc phải từ khi sinh ra, chủ yếu do yếu tố di truyền. Nếu cha mẹ bị cận thị, khả năng con cái cũng mắc phải tình trạng này sẽ tăng lên đáng kể. Thực tế, nếu một hoặc cả hai cha mẹ bị cận thị, nguy cơ con bị cận thị bẩm sinh có thể rất cao. Đây là loại cận thị nặng, đôi khi lên đến 20 diop ở những trường hợp đặc biệt.

    Theo các nghiên cứu, tỷ lệ trẻ bị cận thị bẩm sinh sẽ dao động từ 23% đến 40% nếu cha mẹ có cận thị, trong khi tỷ lệ này chỉ từ 6% đến 15% ở những trẻ có cha mẹ không bị cận thị. Điều này chứng minh rằng di truyền đóng vai trò chủ yếu trong việc hình thành cận thị bẩm sinh.

    Cận thị bẩm sinh không thể phòng ngừa, nhưng việc nhận diện sớm và theo dõi thường xuyên có thể giúp quản lý và điều trị hiệu quả hơn, góp phần bảo vệ sức khỏe mắt của trẻ.

    2) Dấu hiệu cận thị bẩm sinh 

    Cận thị bẩm sinh là một tình trạng tật khúc xạ mà trẻ đã mắc phải từ khi mới sinh, nhưng thường khó phát hiện ngay lập tức vì trẻ còn quá nhỏ. Thông thường, dấu hiệu của cận thị bẩm sinh chỉ rõ rệt khi trẻ ở độ tuổi từ 5 đến 8. Tuy nhiên, giai đoạn từ 13 đến 18 tuổi là thời điểm cận thị phát triển nhanh chóng nhất, và tình trạng này có thể ổn định hoặc tiến triển chậm hơn từ 20 đến 40 tuổi. Do đó, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng để tránh dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như nhược thị hoặc thậm chí mù lòa.

    Dấu hiệu của cận thị bẩm sinh bao gồm:

    • Nhạy cảm với ánh sáng: Trẻ có thể cảm thấy chói mắt hoặc sợ ánh sáng mạnh khi nhìn trực tiếp.
    • Cúi sát khi đọc hoặc viết: Trẻ thường cúi đầu xuống bàn để nhìn gần hơn khi thực hiện các hoạt động như đọc sách hay viết.
    • Ngồi gần tivi: Khi xem tivi, trẻ phải ngồi gần để nhìn rõ hình ảnh.
    • Dụi mắt nhiều: Trẻ thường xuyên dụi mắt khi đọc sách hoặc chơi đùa để cố gắng tập trung vào vật thể.
    • Cần đứng gần bảng đen: Trong lớp học, trẻ phải đến gần bảng đen mới có thể nhìn rõ chữ viết.
    • Nhức mắt và đau đầu: Trẻ thường kêu ca về tình trạng nhức mắt, chảy nước mũi hoặc đau đầu.
    • Nghiêng đầu hoặc nheo mắt: Khi nhìn mọi thứ, trẻ có thể nghiêng đầu hoặc nheo mắt để cố gắng nhìn rõ hơn.

    Nếu bạn nhận thấy những dấu hiệu này ở trẻ, hãy đưa trẻ đến bác sĩ nhãn khoa để được kiểm tra và điều trị kịp thời, nhằm bảo vệ sức khỏe mắt và phòng ngừa các vấn đề nghiêm trọng.

    Xem thêm: Kiểm soát cận thị của trẻ với tròng kính liệu có hiệu quả?

    3) Các biến chứng của cận thị bẩm sinh

    Cận thị bẩm sinh, với bản chất di truyền và thường nặng nề, có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Những biến chứng này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về thị lực khi trẻ trưởng thành.

    Các biến chứng có thể gặp phải bao gồm:

    • Xuất huyết hoàng điểm: Đây là tình trạng xuất huyết ở trung tâm của võng mạc, nơi ảnh hưởng đến khả năng nhìn rõ chi tiết và trung tâm của tầm nhìn.
    • Bong hoặc xuất huyết thể pha lê: Khi thể pha lê (phần gel trong mắt) bị bong hoặc xuất huyết, có thể dẫn đến cảm giác nhìn mờ hoặc xuất hiện những điểm đen trong tầm nhìn.
    • Thoái hóa võng mạc: Một tình trạng nghiêm trọng mà trong đó võng mạc dần mất khả năng hoạt động bình thường, dẫn đến giảm thị lực hoặc mất thị lực vĩnh viễn.
    • Nhược thị và lác: Nhược thị (mắt kém phát triển) và lác (mắt không cùng nhìn về một hướng) là các vấn đề phổ biến có thể phát sinh từ cận thị bẩm sinh, ảnh hưởng đến khả năng phối hợp và tập trung của mắt.
    • Tăng nhãn áp: Tăng áp lực trong mắt có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng hơn như glaucom, gây tổn thương cho dây thần kinh thị giác.
    • Tăng nguy cơ mù lòa: Nếu không được điều trị sớm và hiệu quả, cận thị bẩm sinh có thể làm gia tăng nguy cơ mù lòa hoặc mất thị lực vĩnh viễn.

    Việc phát hiện sớm và điều trị cận thị bẩm sinh là cực kỳ quan trọng để phòng ngừa những biến chứng nghiêm trọng này. Hãy chủ động đưa trẻ đến bác sĩ nhãn khoa để được kiểm tra và chăm sóc đúng cách, nhằm bảo vệ sức khỏe mắt và đảm bảo sự phát triển thị lực tốt nhất cho trẻ.

    Xem thêm: Khám phá tròng kính kiểm soát tiến triển cận thị Essilor Stellest

    4) Cận thị bẩm sinh có chữa được không?

    Nhờ vào những tiến bộ đáng kể trong y học, việc điều trị cận thị bẩm sinh ngày càng trở nên khả thi và hiệu quả hơn. Dưới đây là những phương pháp hiện có để quản lý và điều trị cận thị bẩm sinh:

    Phẫu thuật khúc xạ 

    Phẫu thuật khúc xạ là một giải pháp phổ biến và hiệu quả để điều trị cận thị bẩm sinh, giúp xóa cận hoàn toàn hoặc làm giảm độ cận xuống mức tối thiểu. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ áp dụng cho những người từ 18 tuổi trở lên và đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn sức khỏe cần thiết. Việc phẫu thuật giúp điều chỉnh các bất thường về hình dạng của giác mạc, từ đó cải thiện đáng kể thị lực.

    Dành cho trẻ em dưới 18 tuổi 

    Với trẻ em dưới 18 tuổi, khi phẫu thuật không phải là lựa chọn khả thi, có một số phương pháp khác để cải thiện thị lực và quản lý tình trạng cận thị:

    • Đeo kính gọng: Đây là phương pháp an toàn và phổ biến, giúp điều chỉnh chính xác độ cận và bảo vệ mắt khỏi sự tiến triển của tật cận thị. Để chọn được cặp kính phù hợp, cần đưa trẻ đến các cơ sở chuyên khoa mắt uy tín để được thăm khám và đo mắt chính xác.
    • Đeo kính áp tròng ban đêm Ortho-K: Kính áp tròng ban đêm Ortho-K là một lựa chọn tiên tiến giúp cải thiện thị lực và hạn chế sự tăng độ cận. Loại kính này hoạt động bằng cách định hình giác mạc qua việc đeo kính áp tròng cứng thấm khí trong khi ngủ từ 6-8 tiếng. Khi tháo kính vào buổi sáng, người sử dụng sẽ có tầm nhìn rõ nét trong suốt cả ngày mà không cần phụ thuộc vào kính gọng hay kính áp tròng.

    Tuy nhiên, trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp điều trị nào, đặc biệt là kính áp tròng Ortho-K, cha mẹ nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo rằng phương pháp lựa chọn là phù hợp và an toàn cho trẻ.

    Việc điều trị và quản lý cận thị bẩm sinh đòi hỏi sự can thiệp sớm và đúng cách. Đừng bỏ qua các dấu hiệu cận thị ở trẻ và luôn tham khảo ý kiến từ các chuyên gia để bảo vệ sức khỏe mắt tốt nhất cho con bạn.

    5) Chăm sóc bé bị cận thị bẩm sinh

    Để giúp trẻ bị cận thị bẩm sinh duy trì sức khỏe mắt tốt và giảm thiểu sự gia tăng độ cận, các bậc cha mẹ cần lưu ý các yếu tố quan trọng sau:

    Tạo thói quen học tập và giải trí khoa học 

    Khi trẻ đọc sách hoặc học bài, hãy đảm bảo khoảng cách từ mắt đến sách là từ 25 đến 40 cm. Trẻ nên ngồi thẳng lưng và không cúi gập người hoặc nằm trên bàn để bảo vệ mắt.
    Đối với việc xem tivi, giữ khoảng cách tối ưu là 2 mét và hạn chế tiếp xúc với các thiết bị điện tử lâu dài.

    Tạo điều kiện ánh sáng tốt 

    Phòng học của trẻ nên có ánh sáng đầy đủ và phù hợp, không quá tối cũng không quá sáng, để tránh làm mỏi mắt.

    Chế độ dinh dưỡng hợp lý 

    Đảm bảo chế độ dinh dưỡng phong phú với các thực phẩm tốt cho mắt như vitamin A, C, E và các loại rau củ quả. Thực phẩm như cà rốt, bí đỏ, đu đủ, rau ngót, súp lơ xanh, hải sản, thịt, trứng, và ngũ cốc đều có lợi cho sức khỏe mắt.

    Các bài tập tốt cho mắt 

    • Để mắt được thư giãn, hãy cho trẻ nhắm mắt và thư giãn 3-5 phút sau mỗi giờ làm việc. Các bài tập mắt như đảo mắt sang hai bên, di chuyển mắt lên xuống, xoay tròn mắt và thay đổi khoảng cách nhìn trong 3-5 giây cũng rất hữu ích.
    • Áp dụng quy tắc 20-20-20: Sau mỗi 20 phút làm việc với máy tính hoặc học tập, hãy cho mắt nghỉ ngơi 20 giây và nhìn xa 6 mét.

    Quản lý thời gian sử dụng thiết bị điện tử 

    Hạn chế thời gian sử dụng các thiết bị điện tử như tivi và điện thoại không quá 2 tiếng mỗi ngày để bảo vệ sức khỏe mắt.

    Khám mắt định kỳ 

    Đưa trẻ đi khám mắt định kỳ từ 6-12 tháng một lần hoặc theo lịch hẹn của bác sĩ để theo dõi và điều chỉnh kính mắt kịp thời.

    Bằng cách thực hiện những biện pháp trên, cha mẹ có thể giúp trẻ bảo vệ và cải thiện sức khỏe mắt, đồng thời kiểm soát tình trạng cận thị bẩm sinh một cách hiệu quả.

    Cận thị bẩm sinh, một tình trạng di truyền gây ra tật khúc xạ nặng ngay từ khi trẻ mới sinh, có thể ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng cuộc sống nếu không được chăm sóc đúng cách. Mặc dù việc chữa trị hoàn toàn cận thị bẩm sinh vẫn còn gặp nhiều thách thức, các phương pháp hiện đại như phẫu thuật khúc xạ cho người trưởng thành, đeo kính gọng, và kính áp tròng Ortho-K có thể giúp cải thiện tình trạng và giảm thiểu sự tiến triển của bệnh.

    Điều quan trọng là phát hiện và điều trị sớm để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng, đồng thời duy trì sức khỏe mắt thông qua các biện pháp chăm sóc hàng ngày và chế độ dinh dưỡng hợp lý. Bằng cách chủ động theo dõi và chăm sóc mắt đúng cách, bạn có thể giúp trẻ vượt qua những khó khăn do cận thị bẩm sinh và duy trì thị lực tốt suốt đời.

    Đang xem: Cận thị bẩm sinh là gì? Cận thị bẩm sinh có chữa được không?

    Đăng ký nhận tin
    ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN MẮT VIỆT
    Để nhận những thông tin và khuyến mãi mới nhất từ Mắt Việt
    mv_support
    Danh mục